Mái Tôn

Mái Tôn

Giá: Liên hệ
    top sản phẩm bán chạy

Hiện nay, các loại tôn lợp mái được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào tính linh hoạt và độ bền cao. Thị trường hiện nay cung cấp nhiều mẫu mã và chủng loại tôn khác nhau, mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các kiểu kiến trúc và mục đích sử dụng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu về các loại tôn lợp mái tốt nhất và cập nhật bảng giá tôn lợp mái hiện nay.

Mái tôn là gì?

Tôn lợp mái, còn gọi là tôn lợp hay mái tôn, là vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến và ưa chuộng rộng rãi. Được thiết kế để bảo vệ các công trình xây dựng như nhà ở, nhà xưởng, kho bãi khỏi những tác động khắc nghiệt của thời tiết như nắng mưa, gió bão, tôn lợp mái được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng và hiệu suất vượt trội.

Nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền cao, khả năng chống chịu tốt và tính thẩm mỹ cao, tôn lợp mái đã trở thành lựa chọn tin cậy của nhiều nhà thầu, đơn vị thi công và gia chủ. Loại vật liệu này không chỉ đảm bảo sự bảo vệ tối ưu cho công trình mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại, tinh tế, phù hợp với nhiều loại kiến trúc khác nhau.

Mái tôn
Mái tôn

Với khả năng chống thấm nước, chống ăn mòn và chịu được tác động mạnh, tôn lợp mái giúp kéo dài tuổi thọ của công trình, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa. Đặc biệt, sự đa dạng về mẫu mã và màu sắc của tôn lợp mái giúp gia chủ dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với phong cách và nhu cầu của mình.

Trọng lượng nhẹ của tôn lợp mái cũng là một ưu điểm lớn, giúp giảm tải trọng cho công trình, dễ dàng trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, tính năng cách nhiệt và cách âm của tôn lợp mái giúp không gian sống và làm việc trở nên mát mẻ, yên tĩnh hơn.

XEM THÊM SẢN PHẨM:

Kích thước tôn lợp mái tiêu chuẩn

Hiện nay, khổ tôn tiêu chuẩn của tôn lợp mái có kích thước dao động từ 940 mm đến 1200 mm. Khổ thành phẩm và khổ hữu dụng thường nằm trong khoảng từ 800 mm đến 1200 mm. Sự chênh lệch này phụ thuộc vào số lượng sóng tôn.

Khổ tôn tiêu chuẩn là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn và thi công tôn lợp mái. Với kích thước dao động từ 940 mm đến 1200 mm, tôn lợp mái đảm bảo tính linh hoạt, dễ dàng trong việc cắt và lắp đặt theo yêu cầu cụ thể của từng công trình. Khổ thành phẩm và khổ hữu dụng từ 800 mm đến 1200 mm mang đến sự đa dạng trong việc lựa chọn, phù hợp với nhiều loại kiến trúc và thiết kế khác nhau.

Mái tôn
Mái tôn

Số lượng sóng tôn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định khổ tôn. Nhiều sóng tôn hơn không chỉ tăng cường khả năng chịu lực và độ bền của tấm tôn mà còn ảnh hưởng đến kích thước tổng thể và khả năng sử dụng thực tế của sản phẩm.

Việc hiểu rõ các thông số này giúp chủ đầu tư và nhà thầu có thể lựa chọn loại mái tôn phù hợp nhất, đảm bảo hiệu quả thi công cũng như tối ưu hóa chi phí. Lựa chọn đúng kích thước và số lượng sóng tôn không chỉ giúp nâng cao độ bền và khả năng chống chịu của mái nhà mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ, mang lại sự hài lòng cho gia chủ.

Dưới đây là kích hước của một số mái tôn thông thường được sử dụng

Quy cách tôn 5 sóng

Tôn lợp mái 5 sóng là một lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng nhờ vào tính năng vượt trội và khả năng ứng dụng linh hoạt. Dưới đây là các thông số chi tiết của tôn 5 sóng:

  • Khổ chiều rộng: Tôn 5 sóng có khổ rộng tiêu chuẩn là 1200 mm, giúp dễ dàng phủ kín các bề mặt rộng lớn và tối ưu hóa vật liệu trong quá trình thi công.
  • Khoảng cách giữa 2 bước sóng liên tiếp: Khoảng cách này là 250 mm, đảm bảo sự đồng đều và thẩm mỹ, đồng thời tăng cường khả năng thoát nước mưa hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng ứ đọng nước trên mái.
  • Chiều cao sóng tôn: Chiều cao sóng là 32 mm, giúp tăng khả năng chịu lực và chống va đập, đồng thời cải thiện khả năng chống thấm nước, bảo vệ tối đa cho công trình trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Độ dày: Tôn 5 sóng có độ dày dao động từ 0.35 mm đến 0.50 mm, mang đến sự lựa chọn đa dạng cho các yêu cầu khác nhau về độ bền và tính thẩm mỹ. Độ dày lớn hơn thường được sử dụng cho các khu vực có điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc yêu cầu tải trọng cao.
  • Chiều dài: Chiều dài của tôn 5 sóng được cắt theo yêu cầu của khách hàng, mang lại sự linh hoạt tối đa trong thiết kế và thi công. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu và giảm thiểu lãng phí, đồng thời đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ cụ thể của từng công trình.

Tôn 5 sóng không chỉ đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho các công trình. Với các ưu điểm vượt trội về khả năng chịu lực, chống thấm và thẩm mỹ, tôn 5 sóng là lựa chọn hàng đầu cho những công trình đòi hỏi chất lượng cao và độ bền vững chắc.

Mái tôn
Mái tôn

Quy cách tôn 9 sóng

Tôn lợp mái 9 sóng là một giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng nhờ vào khả năng chống chịu tốt và tính thẩm mỹ cao. Dưới đây là các thông số chi tiết của tôn lợp mái 9 sóng:

  • Chiều rộng khổ tôn: Tôn lợp mái 9 sóng có khổ rộng tiêu chuẩn là 1200 mm. Với kích thước này, tấm tôn có thể dễ dàng bao phủ các bề mặt rộng, giảm thiểu số lượng mối nối và tăng cường khả năng bảo vệ cho công trình.
  • Khoảng cách giữa các bước sóng tôn: Khoảng cách giữa các bước sóng của tôn 9 sóng là 125 mm. Khoảng cách này được thiết kế tối ưu để đảm bảo sự ổn định và tính đồng đều của tấm tôn, giúp thoát nước nhanh chóng và ngăn ngừa tình trạng ứ đọng nước.
  • Chiều cao sóng tôn: Chiều cao sóng là 21 mm, giúp tăng khả năng chịu lực và chống va đập. Chiều cao sóng phù hợp cũng giúp cải thiện hiệu quả thoát nước mưa, giảm thiểu nguy cơ thấm nước và bảo vệ mái nhà khỏi các tác động của thời tiết.
  • Độ dày: Tôn lợp mái 9 sóng có độ dày dao động từ 0.3 mm đến 0.58 mm. Sự đa dạng về độ dày này cung cấp nhiều lựa chọn cho các công trình khác nhau, từ những khu vực ít chịu tác động của thời tiết đến những vùng có điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
  • Chiều dài: Chiều dài của tôn lợp mái 9 sóng được cắt theo yêu cầu của khách hàng. Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa trong thiết kế và thi công, giúp tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu và giảm thiểu lãng phí. Khách hàng có thể yêu cầu chiều dài phù hợp với từng công trình cụ thể, đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng cao nhất.

Với những thông số kỹ thuật ưu việt và thiết kế tối ưu, tôn lợp mái 9 sóng không chỉ mang lại độ bền và khả năng chịu lực tốt mà còn giúp công trình của bạn trở nên hiện đại và sang trọng hơn. Lựa chọn tôn lợp mái 9 sóng là giải pháp hoàn hảo để bảo vệ và nâng cao giá trị cho công trình xây dựng của bạn.

Mái tôn
Mái tôn

Quy cách tôn 11 sóng

Tôn lợp mái 11 sóng là một lựa chọn tuyệt vời cho nhiều công trình xây dựng, mang lại sự bền bỉ, chắc chắn và thẩm mỹ cao. Dưới đây là các thông số chi tiết về quy cách của tôn lợp mái 11 sóng:

  • Khổ tôn: Tôn lợp mái 11 sóng có khổ rộng tiêu chuẩn là 1.07 m, với khổ rộng tôn hữu dụng lên đến 1200 mm. Kích thước này giúp tấm tôn phủ rộng hơn, giảm thiểu số lượng mối nối, từ đó tăng cường khả năng bảo vệ cho mái nhà khỏi các tác động của thời tiết.
  • Khoảng cách giữa các sóng tôn: Khoảng cách giữa các sóng tôn là 2 cm, được thiết kế tối ưu để đảm bảo sự ổn định và đồng đều của tấm tôn. Khoảng cách này không chỉ giúp tấm tôn chịu lực tốt hơn mà còn cải thiện khả năng thoát nước, ngăn ngừa tình trạng ứ đọng nước trên mái nhà.
  • Độ dày: Tôn lợp mái 11 sóng có độ dày đa dạng, từ 0.3 mm đến 0.58 mm. Với sự đa dạng về độ dày, loại tôn này có thể đáp ứng nhu cầu sử dụng cho nhiều loại công trình khác nhau, từ những công trình dân dụng đến các khu công nghiệp, nhà xưởng, nhà kho, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.
  • Chiều dài: Tôn lợp mái 11 sóng thường có các chiều dài thông dụng là 2 m, 2.4 m, và 3 m. Tuy nhiên, chiều dài của tấm tôn có thể được cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, mang lại sự linh hoạt tối đa trong thiết kế và thi công. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu, giảm thiểu lãng phí và đảm bảo tính thẩm mỹ cao nhất cho công trình.

Nhờ những đặc điểm kỹ thuật ưu việt này, tôn lợp mái 11 sóng không chỉ mang lại độ bền, khả năng chịu lực và chống chịu tốt với các tác động của thời tiết, mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho các công trình. Lựa chọn tôn lợp mái 11 sóng là giải pháp hoàn hảo để bảo vệ và nâng cao giá trị cho công trình xây dựng của bạn, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng và thẩm mỹ.

Mái tôn
Mái tôn

Độ dày thích hợp của mái tôn

Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng thiết kế công trình, độ dày của mái tôn sẽ có sự khác biệt nhất định. Thông thường, độ dày mái tôn được lựa chọn phổ biến dao động từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.

Việc lựa chọn độ dày của mái tôn không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền của công trình mà còn liên quan đến khả năng chống nóng và cách âm. Tôn có độ dày lớn hơn sẽ mang lại hiệu quả chống nóng và chống ồn cao hơn nhờ vào khả năng hấp thụ và giảm thiểu sự truyền tải nhiệt và âm thanh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình cần duy trì môi trường bên trong mát mẻ và yên tĩnh, như nhà ở, văn phòng, hoặc các khu công nghiệp.

Mái tôn
Mái tôn

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tôn dày hơn cũng đi kèm với chi phí cao hơn. Giá thành của mái tôn sẽ tăng tỷ lệ thuận với độ dày, do vậy, khi lựa chọn vật liệu, quý khách hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa hiệu quả sử dụng và chi phí đầu tư. Việc xác định độ dày tôn phù hợp không chỉ dựa trên các yếu tố kỹ thuật mà còn phải xem xét đến ngân sách và yêu cầu cụ thể của công trình.

Với những công trình đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống chịu tốt, đầu tư vào tôn dày hơn sẽ là lựa chọn hợp lý và lâu dài. Trong khi đó, với các công trình có ngân sách hạn chế, việc lựa chọn tôn có độ dày vừa phải nhưng đảm bảo chất lượng cũng có thể là giải pháp tối ưu. Quý khách hàng nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia và nhà thầu uy tín để đưa ra quyết định đúng đắn nhất cho công trình của mình, đảm bảo vừa đạt hiệu quả sử dụng cao, vừa tối ưu hóa chi phí.

XEM THÊM SẢN PHẨM:

Ưu điểm của mái tôn

Ưu điểm của tôn lợp mái nằm ở nhiều khía cạnh, bắt đầu từ nguyên liệu chính là thép cao cấp mạ kẽm hoặc nhôm kẽm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, gỉ sét trong môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này còn được biết đến là một lựa chọn thân thiện với môi trường, có thể tái chế sau khi không còn sử dụng nữa, giúp giảm thiểu lượng rác thải và góp phần bảo vệ môi trường.

Với cấu trúc đơn giản, gọn nhẹ, tôn lợp mái dễ dàng thi công mà không tốn nhiều thời gian và công sức. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa quy trình xây dựng cho các công trình.

Màu sắc đa dạng và mẫu mã phong phú của tôn lợp mái đáp ứng mọi yêu cầu thẩm mỹ của công trình. Tùy theo phong cách kiến trúc và ý tưởng thiết kế, người sử dụng có thể lựa chọn từ các gam màu và mẫu mã đa dạng để tạo điểm nhấn cho ngôi nhà hay công trình của mình.

Cuối cùng, tôn lợp mái mang lại hiệu quả kinh tế cao do chi phí bảo trì thấp và thời gian sử dụng lâu dài. Với khả năng chịu lực tốt và khả năng bảo vệ tốt cho công trình dưới tác động của thời tiết, việc bảo dưỡng và sửa chữa ít hơn cũng giúp giảm chi phí trong quá trình vận hành và duy trì công trình.

Mái tôn
Mái tôn

Giá của mái tôn hiện nay

Giá của mái tôn hiện nay thường được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Nguyên liệu sản xuất: Giá cả có thể biến động tùy thuộc vào giá của nguyên liệu chính như thép và nhôm. Sự biến động trong giá cả của các nguyên liệu này có thể ảnh hưởng đến giá cuối cùng của mái tôn.
  • Công nghệ sản xuất: Sự tiến bộ trong công nghệ sản xuất có thể giúp làm giảm chi phí sản xuất, từ đó làm giảm giá thành của mái tôn.
  • Kích thước và đặc tính kỹ thuật: Mái tôn có nhiều loại khác nhau với các kích thước, độ dày và đặc tính kỹ thuật khác nhau. Các yếu tố này cũng ảnh hưởng đến giá thành cuối cùng.
  • Thị trường và cung cầu: Sự biến động trong cung và cầu trên thị trường cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả của mái tôn.
  • Chính sách và quy định: Các chính sách về thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng và quy định về tiêu chuẩn chất lượng cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả của mái tôn.

Do những yếu tố này, giá của mái tôn có thể thay đổi từ thời điểm này sang thời điểm khác và có thể khác nhau tại các khu vực khác nhau. Để biết thông tin cụ thể và chính xác nhất về giá của mái tôn, nên liên hệ trực tiếp với các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

235 lượt xem
Gửi đánh giá của bạn cho sản phẩm này!
gửi đánh giá

Hiện chưa có đánh giá nào về sản phẩm này!

0779.025.789